Xe Nâng 7777
Thành Viên
Các Lỗi Thường Gặp Trên Xe Nâng Dầu và Cách Khắc Phục – Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Dùng
Xe nâng dầu (Diesel Forklift) là dòng xe được sử dụng phổ biến nhất trong các nhà máy, kho bãi và công trường nhờ sức mạnh lớn, độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện. Tuy nhiên, sau thời gian sử dụng, xe nâng dầu vẫn có thể gặp nhiều lỗi do hao mòn tự nhiên hoặc bảo trì không đúng cách.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những lỗi thường gặp trên xe nâng dầu, nguyên nhân và cách khắc phục sao cho hiệu quả và tiết kiệm nhất.
1. Xe nâng khó nổ hoặc không nổ máy
Một trong những tình trạng phổ biến nhất trên xe nâng dầu là khó khởi động, đặc biệt vào buổi sáng hoặc thời tiết lạnh.Nguyên nhân:
- Lọc nhiên liệu bị tắc
- Bơm tay yếu hoặc không hoạt động
- Có bọt khí trong hệ thống nhiên liệu
- Bugi sấy hỏng (đối với động cơ cần sấy)
- Ắc quy yếu hoặc hỏng
- Kim phun kém
Cách khắc phục:
- Xả e hệ thống nhiên liệu
- Thay lọc nhiên liệu định kỳ
- Kiểm tra và thay bugi sấy
- Sạc hoặc thay bình ắc quy
- Vệ sinh kim phun bằng máy siêu âm
2. Động cơ bị rung mạnh khi hoạt động
Xe nâng dầu rung quá mức gây khó chịu cho người lái và ảnh hưởng tuổi thọ xe.Nguyên nhân:
- Chân máy cao su bị lão hóa
- Nhiên liệu kém chất lượng
- Vòi phun không đồng đều
- Bơm cao áp lệch thời điểm phun
- Lọc gió bị tắc
Cách khắc phục:
- Thay chân máy
- Vệ sinh hoặc thay kim phun
- Điều chỉnh lại bơm cao áp
- Thay lọc gió
- Dùng nhiên liệu Diesel chất lượng
3. Xe nâng bị yếu, không bốc máy
Xe nâng dầu hoạt động yếu khiến nâng hàng chậm, di chuyển ì ạch.Nguyên nhân:
- Áp suất buồng đốt thấp (mòn piston – xéc măng)
- Kim phun phun không đều
- Bơm cao áp yếu
- Lọc nhiên liệu tắc
- Lọc gió bẩn
Cách khắc phục:
- Kiểm tra áp suất nén
- Đại tu piston – xéc măng nếu cần
- Vệ sinh, cân kim phun
- Điều chỉnh bơm cao áp
- Thay tất cả các lọc sau 250–500 giờ vận hành
4. Xe nâng hao dầu, xả khói bất thường
Khói thải là dấu hiệu quan trọng để đánh giá tình trạng động cơ.Các dạng khói:
- Khói đen: Hỗn hợp nhiên liệu quá đậm
- Khói trắng: Nước vào buồng đốt, gioăng mặt máy hỏng
- Khói xanh: Cháy nhớt, mòn xéc măng hoặc bạc piston
Cách khắc phục:
- Vệ sinh lọc gió – kim phun
- Kiểm tra két nước, gioăng quy lát
- Kiểm tra mức nhớt động cơ
- Đại tu khi piston – xéc măng quá mòn
5. Động cơ quá nhiệt (nóng máy)
Nóng máy gây nguy hiểm cho động cơ nếu chạy liên tục.Nguyên nhân:
- Thiếu nước làm mát
- Két nước bị tắc
- Bơm nước hỏng
- Van hằng nhiệt bị kẹt
- Dầu nhớt thiếu hoặc quá cũ
Cách khắc phục:
- Bổ sung nước làm mát
- Vệ sinh két nước
- Kiểm tra bơm nước và dây curoa
- Thay van hằng nhiệt
- Thay nhớt ngay nếu xe chạy trong môi trường nóng
6. Xe nâng bị rò rỉ dầu máy hoặc dầu thủy lực
Rò rỉ dầu là lỗi khá phổ biến trên xe nâng dầu đã sử dụng lâu.Nguyên nhân:
- Phớt trục cơ, trục cam bị chai
- Gioăng cacte hở
- Ống dầu thủy lực nứt
- Ty thủy lực trầy xước
Cách khắc phục:
- Thay phớt mới
- Vặn siết lại bulong hoặc thay gioăng
- Thay ống thủy lực chịu áp lực
- Mài lại ty hoặc thay mới nếu rò dầu nhiều
7. Xe nâng chạy bị khựng, tăng ga không đều
Nguyên nhân:
- Lỗi bơm cao áp
- Cảm biến vị trí ga hỏng (xe đời mới)
- Nhiên liệu lẫn nước
- Hệ thống điện chập chờn
Cách khắc phục:
- Kiểm tra – căn chỉnh bơm cao áp
- Vệ sinh bình nhiên liệu
- Kiểm tra dây điện – relay
- Thay diesel nếu chất lượng kém
8. Xe nâng nâng hạ không đều hoặc bị tụt tải
Không chỉ động cơ, hệ thống thủy lực cũng dễ gặp lỗi.Nguyên nhân:
- Bơm thủy lực yếu
- Ty nâng rò dầu
- Lọc thủy lực tắc
- Xích nâng bị chùng
Cách khắc phục:
- Thay dầu thủy lực mới
- Kiểm tra bơm và phớt xi lanh
- Căn chỉnh hoặc thay xích nâng
- Vệ sinh đường dầu
9. Xe nâng bị chết máy khi chạy lâu
Nguyên nhân:
- Nhiệt độ động cơ quá cao
- Lọc nhiên liệu nghẹt
- Cảm biến nhiệt hỏng
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu không ổn định
Cách khắc phục:
- Kiểm tra hệ thống làm mát
- Thay lọc nhiên liệu
- Đo – kiểm tra cảm biến
- Vệ sinh bơm và ống dẫn nhiên liệu
10. Lịch bảo dưỡng giúp giảm 80% lỗi trên xe nâng dầu
| Thời gian | Hạng mục |
|---|---|
| Hàng ngày | Kiểm tra dầu máy, nước làm mát, rò rỉ |
| 250 giờ | Thay nhớt – lọc nhớt |
| 500 giờ | Thay lọc nhiên liệu, lọc gió |
| 1000 giờ | Kiểm tra kim phun – bơm cao áp |
| 2000 giờ | Đại tu nhẹ |
| 4000 giờ | Đại tu tổng thể nếu cần |
Tuân thủ lịch bảo dưỡng sẽ giảm đáng kể nguy cơ hư hỏng lớn.